Ngã tư Phạm Hùng +, Dương Đình Nghệ, TDP 8, P. Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 036 556 1111

Bảng giá lăn bánh các phiên bản xe Lexus RX350 & xe Lexus RX500h mới nhất

 

Chính sách bảo hành xe Lexus RX

  • Bảo hành xe 05 năm không giới hạn số km, Ắc quy điện xe Hybrid được bảo hành 07 năm. Trong thời gian này, Toyota Việt Nam (TMV), nhà phân phối chính thức của Lexus tại Việt Nam sẽ thay thế bất kì linh kiện/phụ tùng nào do Lexus cung cấp bị lỗi.
  • Lexus Miễn phí 03 năm bảo dưỡng hoặc 60.000 km đối với khách hàng mua xe mới.
  • Màu Sơn của xe Lexus RX  được bảo hành 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước với các lỗi HAN GỈ BỀ MẶT VÀ HƯ HỎNG LỚP SƠN.
  • Bảo hành 06 năm và không giói hạn số km với các LỖ THỦNG DO BỊ ĂN MÒN trên bền mặt khung vỏ . Chính sách bảo hành lỗ thủng do bị ăn mòn không áp dụng với linh kiện dạng tấm kim loại không chính hãng hoặc hư hỏng do lắp linh kiện dạng tấm kim loại không chính hãng
Phiên bản Lexus RX Giá niêm yết     Lăn bánh Hà Nội      Lăn bánh tỉnh     
LEXUS RX 350 PREMIUM    3,430,000,000    3,875,000,000 3,790,000,000
LEXUS RX 350 LUXURY 4,330,000,000 4,885,000,000 4,780,000,000
LEXUS RX 350 F SPORT 4,720,000,000 5,325,000,000 5,212,000,000
LEXUS RX 500h F SPORT    4,940,000,000 5,567,000,000 5,450,000,000

* Lưu ý : giá lăn bánh của các phiên bản xe Lexus RX350Lexus RX500h tại các tỉnh khác: Giá xe + Tiền thuế theo từng tỉnh (10-12%) + chi phí cấp biển số,đăng kiểm 

Trên đây là bảng giá lăn bánh, trả góp tạm tính. Để nhận được đầy đủ thông tin mới nhất + chính sách bán hàng hấp dẫn hãy liên hệ đến Hotline phòng kinh doanh( 24/7 ): 0365561111 để được tư vấn hỗ trợ Quý khách hàng tốt nhất .

 

Giới thiệu đôi nét về Lexus RX350

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe Lexus RX350 Premium, Lexus RX350 Luxury, Lexus RX350 F Sport, Lexus RX500h F Sport Performance  trong mơ của bạn với mức giá cực kỳ ưu đãi!

👉👉 Liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm chi tiết và nhận được những chương trình ưu đãi đặc biệt nhất!

Thông số kỹ thuật của Lexus RX350, RX500h

Kích thước tổng thể  
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở  
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý  
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m
Cụm đèn trước  
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHB
Cụm đèn sau  
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại chống chói tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài  
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Sấy gương
Cửa khoang hành lý  
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời  
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Đơn
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả Kép
Chất liệu ghế  
Da Semi—aniline
Ghế người lái  
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước  
Chỉnh điện 8 hướng
Làm mát ghế
Hàng ghế sau  
Chỉnh cơ
Gập 40:20:40
Làm mát ghế
Tay lái  
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa  
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh  
Loại Lexus
Số loa 12
Màn hình/Display 14"
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Sạc không dây
Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách  
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe  
Camera lùi
Hỗ trợ đỗ xe tự động  
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX

Đăng ký nhận báo giá

Nhận ngay ưu đãi Tặng 3 năm bảo dưỡng miễn phí

Lexus RX 350 - Bảng giá mới nhất & thông số kỹ thuật dòng xe RX

Lexus RX 350 Premium

Lexus RX 350 Premium

3,430,000,000 đ

Lexus RX 350 Luxury

Lexus RX 350 Luxury

4,330,000,000 đ

Lexus RX 350 F Sport

Lexus RX 350 F Sport

4,720,000,000 đ

Lexus RX 500h F Sport Performance

Lexus RX 500h F Sport Performance

4,940,000,000 đ